Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Acacia


noun
large genus of shrubs and trees and some woody vines of Central and South America, Africa, Australia and Polynesia: wattle;
mimosa
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Mimosoideae, subfamily Mimosoideae
Member Meronyms:
acacia, shittah, shittah tree, black wattle, Acacia auriculiformis,
gidgee, stinking wattle, Acacia cambegei, catechu, Jerusalem thorn, Acacia catechu,
silver wattle, mimosa, Acacia dealbata, huisache, cassie, mimosa bush,
sweet wattle, sweet acacia, scented wattle, flame tree, Acacia farnesiana, lightwood,
Acacia melanoxylon, golden wattle, Acacia pycnantha, fever tree, Acacia xanthophloea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.