Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Catha


noun
a genus of African evergreen shrubs characterized by thick leaves and white flowers
Syn:
Catha
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Celastraceae, family Celastraceae, spindle-tree family, staff-tree family
Member Meronyms:
Catha edulis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.