Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geologist


noun
a specialist in geology (Freq. 2)
Derivationally related forms:
geology
Hypernyms:
scientist
Hyponyms:
geophysicist, hydrologist, petroleum geologist, oil geologist
Instance Hyponyms:
Holmes, Arthur Holmes, Hutton, James Hutton, Mantell,
Gideon Algernon Mantell, Schoolcraft, Henry Rowe Schoolcraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.