Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geometer


noun
a mathematician specializing in geometry
Syn:
geometrician
Derivationally related forms:
geometry (for: geometrician)
Hypernyms:
mathematician
Instance Hyponyms:
Euclid

Related search result for "geometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.