Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geophysicist


noun
a geologist who uses physical principles to study the properties of the earth
Derivationally related forms:
geophysics
Hypernyms:
geologist
Hyponyms:
seismologist
Instance Hyponyms:
Mohorovicic, Andrija Mohorovicic, Wegener, Alfred Lothar Wegener, Wilson, John Tuzo Wilson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.