Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gift horse


noun
a gift (usually of inferior quality) that should be accepted uncritically (Freq. 1)
- it wasn't much, but don't look a gift horse in the mouth
Hypernyms:
gift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.