Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
girasol


noun
1. an opal with flaming orange and yellow and red colors
Syn:
fire opal
Hypernyms:
opal
2. tall perennial with hairy stems and leaves;
widely cultivated for its large irregular edible tubers
Syn:
Jerusalem artichoke, Jerusalem artichoke sunflower, Helianthus tuberosus
Hypernyms:
sunflower, helianthus
Part Meronyms:
Jerusalem artichoke

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "girasol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.