Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gladness


noun
experiencing joy and pleasure
Syn:
gladfulness, gladsomeness
Derivationally related forms:
gladsome (for: gladsomeness), glad
Hypernyms:
happiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.