Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glary


adjective
shining intensely
- the blazing sun
- blinding headlights
- dazzling snow
- fulgent patterns of sunlight
- the glaring sun
Syn:
blazing, blinding, dazzling, fulgent, glaring
Similar to:
bright

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.