Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glean


verb
gather, as of natural products (Freq. 2)
- harvest the grapes
Syn:
reap, harvest
Derivationally related forms:
gleaner, harvest (for: harvest), harvester (for: harvest), harvesting (for: harvest), reaper (for: reap)
Hypernyms:
gather, garner, collect, pull together
Hyponyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They glean rye in the field

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.