Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
globalization


noun
growth to a global or worldwide scale
- the globalization of the communication industry
Syn:
globalisation
Derivationally related forms:
globalise (for: globalisation), globalize
Hypernyms:
economic process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.