Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glycerol


noun
a sweet syrupy trihydroxy alcohol obtained by saponification of fats and oils (Freq. 2)
Syn:
glycerin, glycerine
Derivationally related forms:
glycerolize
Hypernyms:
alcohol

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.