Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gnomon


noun
indicator provided by the stationary arm whose shadow indicates the time on the sundial
Hypernyms:
indicator
Part Holonyms:
sundial

Related search result for "gnomon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.