Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
godforsaken


adjective
located in a dismal or remote area;
desolate (Freq. 1)
- a desert island
- a godforsaken wilderness crossroads
- a wild stretch of land
- waste places
Syn:
waste, wild
Similar to:
inhospitable
Derivationally related forms:
wild (for: wild), wilderness (for: wild), waste (for: waste)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.