Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gold standard


noun
1. a monetary standard under which the basic unit of currency is defined by a stated quantity of gold
Hypernyms:
standard, monetary standard
2. a paragon of excellence
- academic education is the gold standard against which other educational activity is pejoratively judged
Hypernyms:
paragon, idol, perfection, beau ideal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.