Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
golf hole


noun
one playing period (from tee to green) on a golf course
- he played 18 holes
Syn:
hole
Derivationally related forms:
hole (for: hole)
Hypernyms:
playing period, period of play, play
Hyponyms:
dogleg
Part Holonyms:
golf course, links course


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.