Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gourd



noun
1. bottle made from the dried shell of a bottle gourd (Freq. 1)
Syn:
calabash
Hypernyms:
bottle
2. any of numerous inedible fruits with hard rinds
Hypernyms:
fruit
Hyponyms:
calabash
3. any vine of the family Cucurbitaceae that bears fruits with hard rinds
Syn:
gourd vine
Hypernyms:
vine
Hyponyms:
prairie gourd, prairie gourd vine, Missouri gourd, wild pumpkin, buffalo gourd,
calabazilla, Cucurbita foetidissima, melon, melon vine, squirting cucumber, exploding cucumber,
touch-me-not, Ecballium elaterium, bottle gourd, calabash, Lagenaria siceraria, balsam apple,
Momordica balsamina, balsam pear, Momordica charantia
Member Holonyms:
Cucurbitaceae, family Cucurbitaceae, gourd family

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gourd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.