Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gratulatory


adjective
expressive of sympathetic pleasure or joy on account of someone's success or good fortune
- a congratulatory telegram
- the usual congratulatory crowd was conspicuously absent
- a gratulatory address
Syn:
congratulatory
Similar to:
felicitous
Derivationally related forms:
congratulate (for: congratulatory)

Related search result for "gratulatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.