Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gross national product


noun
former measure of the United States economy;
the total market value of goods and services produced by all citizens and capital during a given period (usually 1 yr) (Freq. 1)
Syn:
GNP
Hypernyms:
value
Hyponyms:
real gross national product, real GNP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.