Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gun enclosure


noun
a self-contained weapons platform housing guns and capable of rotation
Syn:
gun turret, turret
Hypernyms:
platform, weapons platform
Part Holonyms:
tank, army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.