Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hachure


noun
shading consisting of multiple crossing lines
Syn:
hatch, hatching, crosshatch
Derivationally related forms:
hatch, crosshatch (for: crosshatch), hatch (for: hatching), hatch (for: hatch)
Hypernyms:
shading

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hachure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.