Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hail-fellow


adjective
heartily friendly and congenial
Syn:
comradely, hail-fellow-well-met
Similar to:
friendly
Derivationally related forms:
comrade (for: comradely), comradeliness (for: comradely)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hail-fellow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.