Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haircut



noun
1. the style in which hair has been cut (Freq. 2)
Hypernyms:
hairdo, hairstyle, hair style, coiffure, coif
Hyponyms:
brush cut, crew cut, flattop, mohawk, mohawk haircut
2. the act of cutting the hair
Hypernyms:
cut, cutting, cutting off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.