Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-length


I - noun
a portrait showing the body from only the waist up
Hypernyms:
portrait, portrayal

II - adjective
1. representing only the upper half of the body
- a half-length portrait
Similar to:
short, little
2. abridged to half its original length
Similar to:
abridged

Related search result for "half-length"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.