Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halfback


noun
1. (football) the running back who plays the offensive halfback position (Freq. 9)
Topics:
football, football game
Hypernyms:
running back
2. (American football) the position of a back on a football team
Hypernyms:
back
Member Holonyms:
football team, eleven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.