Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
halophile


noun
archaebacteria requiring a salt-rich environment for growth and survival
Syn:
halophil
Hypernyms:
archaebacteria, archaebacterium, archaeobacteria, archeobacteria
Hyponyms:
halobacteria, halobacterium, halobacter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.