Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haranguer


noun
a public speaker who delivers a loud or forceful or angry speech
Derivationally related forms:
harangue
Hypernyms:
orator, speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.