Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
harbinger


I - noun
something that precedes and indicates the approach of something or someone
Syn:
forerunner, predecessor, herald, precursor
Derivationally related forms:
herald (for: herald)
Hypernyms:
indication, indicant

II - verb
foreshadow or presage
Syn:
announce, annunciate, foretell, herald
Derivationally related forms:
herald (for: herald), annunciator (for: annunciate)
Hypernyms:
tell
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.