Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hardheartedness


noun
an absence of concern for the welfare of others
Syn:
heartlessness, coldheartedness
Derivationally related forms:
hardhearted, coldhearted (for: coldheartedness), heartless (for: heartlessness)
Hypernyms:
unconcern
Hyponyms:
cruelty, mercilessness, pitilessness, ruthlessness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.