Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hashish


noun
purified resinous extract of the hemp plant;
used as a hallucinogen
Syn:
hasheesh, haschisch, hash
Hypernyms:
soft drug
Part Holonyms:
Indian hemp, Cannabis indica

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hashish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.