Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hatchery


noun
a place where eggs are hatched under artificial conditions (especially fish eggs)
- the park authorities operated a trout hatchery
Derivationally related forms:
hatch
Hypernyms:
place, property

Related search result for "hatchery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.