Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hatching


noun
1. the production of young from an egg (Freq. 3)
Syn:
hatch
Derivationally related forms:
hatch, hatch (for: hatch)
Hypernyms:
parturition, birth, giving birth, birthing
2. shading consisting of multiple crossing lines
Syn:
hatch, crosshatch, hachure
Derivationally related forms:
hatch (for: hachure), crosshatch (for: crosshatch), hatch, hatch (for: hatch)
Hypernyms:
shading

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.