Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hawkishness


noun
any political orientation favoring aggressive policies
Ant:
dovishness
Derivationally related forms:
hawkish
Hypernyms:
political orientation, ideology, political theory
Hyponyms:
militarism, warmongering, war advocacy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.