Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headland


noun
a natural elevation (especially a rocky one that juts out into the sea) (Freq. 2)
Syn:
promontory, head, foreland
Hypernyms:
natural elevation, elevation
Hyponyms:
mull, point
Instance Hyponyms:
Cape Horn, Gibraltar, Rock of Gibraltar, Calpe, Cape Hatteras,
Cape Canaveral, Cape Kennedy, Cape Sable, Jebel Musa, Abila, Abyla

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headland"
  • Words contain "headland" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    doi dòi mũi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.