Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heartburning


noun
intense resentment
- his promotion caused much heartburning among his rivals
Hypernyms:
resentment, bitterness, gall, rancor, rancour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.