Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heartfelt


adjective
earnest
- one's dearest wish
- devout wishes for their success
- heartfelt condolences
Syn:
dear, devout, earnest
Similar to:
sincere
Derivationally related forms:
earnestness (for: earnest)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartfelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.