Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heat shield


noun
a protective covering that protects a spacecraft from overheating on reentry
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
Part Holonyms:
spacecraft, ballistic capsule, space vehicle
Part Meronyms:
nose cone, ogive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.