Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavy-footed


adjective
(of movement) lacking ease or lightness
- his tired heavy-footed walk
Ant:
light-footed
Similar to:
heavy, lumbering, ponderous

Related search result for "heavy-footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.