Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hedge nettle


noun
1. perennial herb with an odorless rhizome widespread in moist places in northern hemisphere
Syn:
Stachys palustris
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Stachys, genus Stachys
2. foul-smelling perennial Eurasiatic herb with a green creeping rhizome
Syn:
dead nettle, Stachys sylvatica
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Stachys, genus Stachys


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.