Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heir apparent


noun
an heir whose right to an inheritance cannot be defeated if that person outlives the ancestor
Ant:
heir presumptive
Hypernyms:
heir, inheritor, heritor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.