Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
helicopter



noun
an aircraft without wings that obtains its lift from the rotation of overhead blades
Syn:
chopper, whirlybird, eggbeater
Hypernyms:
heavier-than-air craft
Hyponyms:
cargo helicopter, shuttle helicopter, single-rotor helicopter, skyhook
Part Meronyms:
blade, vane, landing skid, rotor

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.