Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heraldic bearing


noun
heraldry consisting of a design or image depicted on a shield
Syn:
charge, bearing, armorial bearing
Derivationally related forms:
charge (for: charge)
Hypernyms:
heraldry
Hyponyms:
annulet, roundel, chevron, fleur-de-lis, fleur-de-lys, ordinary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.