Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hieratic script


noun
a cursive form of Egyptian hieroglyphics;
used especially by the priests
Syn:
hieratic
Derivationally related forms:
hieratic (for: hieratic)
Hypernyms:
hieroglyph, hieroglyphic
Hyponyms:
Demotic, Demotic script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.