Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
historiography


noun
1. a body of historical literature
Derivationally related forms:
historiographer
Hypernyms:
literature
2. the writing of history
Hypernyms:
writing, authorship, composition, penning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.