Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hoariness


noun
1. a silvery-white color
Syn:
frostiness
Derivationally related forms:
hoary
Hypernyms:
white, whiteness
2. great age (especially grey or white with age)
Derivationally related forms:
hoary
Hypernyms:
oldness

Related search result for "hoariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.