Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hodgepodge


noun
1. a motley assortment of things (Freq. 1)
Syn:
odds and ends, oddments, melange, farrago, ragbag,
mishmash, mingle-mangle, hotchpotch, gallimaufry, omnium-gatherum
Hypernyms:
assortment, mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea,
variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley
2. a theory or argument made up of miscellaneous or incongruous ideas
Syn:
patchwork, jumble
Derivationally related forms:
jumble (for: jumble)
Hypernyms:
theory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.