Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holly



noun
any tree or shrub of the genus Ilex having red berries and shiny evergreen leaves with prickly edges
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Hyponyms:
bearberry, possum haw, winterberry, Ilex decidua, inkberry,
gallberry, gall-berry, evergreen winterberry, Ilex glabra, mate, Paraguay tea,
Ilex paraguariensis, American holly, Christmas holly, low gallberry holly, tall gallberry holly, yaupon holly,
deciduous holly, juneberry holly, largeleaf holly, Geogia holly, common winterberry holly, smooth winterberry holly
Member Holonyms:
Ilex, genus Ilex

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.