Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homecoming


noun
1. an annual school or university reunion for graduates
Hypernyms:
reunion, reunification
2. a coming to or returning home
- on his return from Australia we gave him a welcoming party
Syn:
return
Derivationally related forms:
return (for: return)
Hypernyms:
arrival
Hyponyms:
repatriation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.