Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honorable mention


noun
an official recognition of merit
- although he didn't win the prize he did get special mention
Syn:
mention
Derivationally related forms:
mention (for: mention)
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.