Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hopefulness


noun
1. full of hope
Derivationally related forms:
hopeful
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
confidence, anticipation, expectation
2. the feeling you have when you have hope
Ant:
hopelessness
Derivationally related forms:
hopeful
Hypernyms:
hope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.